Có 2 kết quả:

滑雪术 huá xuě shù ㄏㄨㄚˊ ㄒㄩㄝˇ ㄕㄨˋ滑雪術 huá xuě shù ㄏㄨㄚˊ ㄒㄩㄝˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

skiing

Từ điển Trung-Anh

skiing